арсалан
Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa
Danh từ sửa
арсалан (arsalan)
- Sư tử.
- арсалан дуута Арьяа Баала бурхан
- arsalan duuta Arʹjaa Baala burxan
- Có giọng nói lớn như sư tử, thần Arya Bala.
Tham khảo sửa
- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk