аристократ
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của аристократ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aristokrát |
khoa học | aristokrat |
Anh | aristokrat |
Đức | aristokrat |
Việt | arixtocrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
аристократ gđ
Tham khảo sửa
- "аристократ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)