арба
Tiếng Bắc Altai sửa
Danh từ sửa
арба (arba)
- (Kumandy-Kizhi) lúa mạch.
Tham khảo sửa
- N. A Baskakov (biên tập viên) (1972), “арба”, Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Số từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- mười.
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của арба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arbá |
khoa học | arba |
Anh | arba |
Đức | arba |
Việt | arba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-1b|root=арб}} арба gc
Tham khảo sửa
- "арба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nam Altai sửa
Danh từ sửa
арба (arba)
Tham khảo sửa
- Čumakajev A. E. (biên tập viên) (2018), “арба”, Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN