аппаратура
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của аппаратура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | apparatúra |
khoa học | apparatura |
Anh | apparatura |
Đức | apparatura |
Việt | apparatura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
аппаратура gc (собир.)
Tham khảo sửa
- "аппаратура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)