Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

апогей

  1. (астр.) Điểm viễn địa.
  2. (перен.) Đỉnh, cực điểm, cao đỉnh, cao điểm, cao độ, tột bậc.
    апогей славы — đỉnh vinh quang, vinh quang tột bậc
    достигнуть своего апогейея — đạt cao điểm

Tham khảo sửa