Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

антикварный

  1. (Thuộc về) Bán đồ cổ.
    антикварная вещь — đồ cổ
    антикварный магазин — hiệu bán đồ cổ

Tham khảo sửa