аммиак
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của аммиак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ammiák |
khoa học | ammiak |
Anh | ammiak |
Đức | ammiak |
Việt | ammiac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
аммиак gđ (хим.)
Tham khảo sửa
- "аммиак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)