Tiếng Dolgan sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga алфавит (alfavit).

Danh từ sửa

алфавит (alfavit)

  1. bảng chữ cái.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

алфавит

  1. Bảng (vần) chữ cái.
    по алфавиту — theo thứ tự chữ cái

Tham khảo sửa