Tiếng Buryat sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

алтан

  1. vàng.

Tiếng Dolgan sửa

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. đồng đỏ.

Tính từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. làm bằng đồng đỏ.

Tiếng Nam Altai sửa

Từ nguyên sửa

Phép phân tích bề mặt: алты (altï, sáu) +‎ он (on, mười).

Số từ sửa

алтан (altan)

  1. sáu mươi.