Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

акушерство gt

  1. (отдел медицины) sản khoa, khoa hộ sinh, khoa đỡ đẻ.
  2. (деятельность) [nghề] hộ sinh, đỡ đẻ.

Tham khảo sửa