Tiếng Chulym sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

адай

  1. chó.

Tiếng Khakas sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

aday

  1. (Động vật học) chó.

Tiếng Shor sửa

Danh từ sửa

адай (aday)

  1. (Mrass) chó.

Xem thêm sửa