Tiếng Kumyk sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập أَدَبِيَّات (ʔadabiyyāt).

Danh từ sửa

адабият (adabiyat)

  1. văn học.

Tiếng Kyrgyz sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập أَدَبِيَّات (ʔadabiyyāt).

Danh từ sửa

адабият (adabiyat) (chính tả Ả Rập ادابئيات)

  1. văn học.