Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

авторитетный

  1. uy tín.
    авторитетное лицо — người có uy tín
  2. (заслуживающий доверия) đáng tin cậy, có giá trị.
    из авторитетныйых источников — theo nguồn tin đáng tin cậy
    авторитетное мнение — ý kiến đáng tin cậy
  3. (уверенный) quyết đoán, hách dịch.
    авторитетный тон — giọng hách dịch (quyết đoán)

Tham khảo sửa