Tiếng Mông Cổ sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga автобус (avtobus).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

автобус (avtobus)

  1. xe buýt.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

 
автобус

Danh từ sửa

автобус

  1. (Chiếc) Xe buýt, ô tô buýt, xe ca, ô tô ca, xe đò.
    ехать на автобусе — đi ô tô buýt, đi xe ca

Tham khảo sửa

Tiếng Soyot sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

автобус

  1. xe buýt.