Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

аврал

  1. (мор.) Công việc do đoàn thủy thủ cùng làm.
    перен. (thông tục) — việc nước rút, việc làm ồ ạt

Tham khảo sửa