абстрактный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của абстрактный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | abstráktnyj |
khoa học | abstraktnyj |
Anh | abstraktny |
Đức | abstraktny |
Việt | abxtractny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
абстрактный
Tham khảo sửa
- "абстрактный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)