абзац
Tiếng Komi-Zyrian sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: abzac
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
абзац
Biến cách sửa
Biến cách của абзац (thân từ: абзац-) | |||
---|---|---|---|
số ít | số nhiều | ||
nom. | абзац (abzac) | абзацъяс (abzacjas) | |
acc. | I* | абзац (abzac) | абзацъяс (abzacjas) |
II* | абзацӧс (abzacös) | абзацъясӧс (abzacjasös) | |
ins. | абзацӧн (abzacön) | абзацъясӧн (abzacjasön) | |
com. | абзацкӧд (abzacköd) | абзацъяскӧд (abzacjasköd) | |
car. | абзацтӧг (abzactög) | абзацъястӧг (abzacjastög) | |
con. | абзацла (abzacla) | абзацъясла (abzacjasla) | |
gen. | абзацлӧн (abzaclön) | абзацъяслӧн (abzacjaslön) | |
abl. | абзацлысь (abzaclyś) | абзацъяслысь (abzacjaslyś) | |
dat. | абзацлы (abzacly) | абзацъяслы (abzacjasly) | |
ine. | абзацын (abzacyn) | абзацъясын (abzacjasyn) | |
ela. | абзацысь (abzacyś) | абзацъясысь (abzacjasyś) | |
ill. | абзацӧ (abzacö) | абзацъясӧ (abzacjasö) | |
egr. | абзацсянь (abzacśaň) | абзацъяссянь (abzacjasśaň) | |
app. | абзацлань (abzaclaň) | абзацъяслань (abzacjaslaň) | |
ter. | абзацӧдз (abzacödź) | абзацъясӧдз (abzacjasödź) | |
pro. | I | абзацӧд (abzacöd) | абзацъясӧд (abzacjasöd) |
II | абзацті (abzacti) | абзацъясті (abzacjasti) | |
*) Các danh từ động vật hầu như chỉ lấy đuôi acc. loại II, trong khi các danh từ bất động vật có thể được sử dụng với một trong hai đuôi, nhưng thường được thấy với loại I. |
Biến cách sở hữu của абзац | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của абзац
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | abzác |
khoa học | abzac |
Anh | abzats |
Đức | absaz |
Việt | abdatx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Đức Absatz.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
абза́ц (abzác) gđ bđv (gen. абза́ца, nom. số nhiều абза́цы, gen. số nhiều абза́цев)
- (ngữ pháp) Đoạn văn.
- (không chính thức) Một vết lõm ở đầu đoạn văn.
- Đồng nghĩa: о́тступ (ótstup), абза́цный о́тступ (abzácnyj ótstup), кра́сная строка́ (krásnaja stroká)
- де́лать абза́ц ― délatʹ abzác ― thụt lề
- (uyển ngữ) của пизде́ц (pizdéc)
Ghi chú sử dụng sửa
Абзац dịch ra là đoạn văn và được đánh dấu bằng một vết lõm và bằng ký tự đánh máy ¶. Ngược lại, пара́граф (parágraf) dịch ra là phần đoạn, được đánh dấu bằng dấu ngắt phần và bằng ký hiệu §. So sánh với разде́л (razdél).
Biến cách sửa
Từ dẫn xuất sửa
- абза́цный (abzácnyj)
Hậu duệ sửa
- → Tiếng Komi-Zyrian: абзац (abzac)
Tham khảo sửa
- "абзац", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)