Tiếng Nam Yukaghir sửa

Cách viết khác sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈaːt͡ɕə/
  • Dấu gạch nối: аа‧чэ

Danh từ sửa

аачэ

  1. hươu nhà.

Tham khảo sửa

  • Elena Maslova. A Grammar of Kolyma Yukaghir [Ngữ pháp tiếng Yukaghir Kolyma]. Berlin, 2003.