Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

Харибда gc

  1. :
находиться, быть между Сциллой и Харибдой — nằm giữa hai hỏa lực, ở giữa hai con quỷ dữ

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)