Tiếng Hy Lạp sửa

Từ nguyên sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

συνήθεια (synítheiagc (số nhiều συνήθειες)

  1. Thói quen (hành động tập quán)
    Đồng nghĩa: έξη (éxi)

Biến cách sửa

Đọc thêm sửa

Tiếng Hy Lạp cổ sửa

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Sự giao hợp theo thói quen, sự quen biết, sự thân mật
  2. Thói quen, phong tục.
    • Mô_đun:languages:1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)

Biến cách sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Hy Lạp: συνήθεια (synítheia) (learned)

Đọc thêm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press