συνήθεια
Tiếng Hy Lạp sửa
Từ nguyên sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
συνήθεια (synítheia) gc (số nhiều συνήθειες)
Biến cách sửa
biến cách của συνήθεια
Đọc thêm sửa
- συνήθεια - Λεξικό της κοινής νεοελληνικής [Từ điển tiếng Hy Lạp tiêu chuẩn hiện đại], 1998, bởi Quỹ "Triantafyllidis".
Tiếng Hy Lạp cổ sửa
Từ nguyên sửa
Từ ghép giữa Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Sự giao hợp theo thói quen, sự quen biết, sự thân mật
- Thói quen, phong tục.
- Mô_đun:languages:1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)
Biến cách sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Hậu duệ sửa
- → Tiếng Hy Lạp: συνήθεια (synítheia) (learned)
Đọc thêm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press