Tiếng Hy Lạp sửa

Từ nguyên sửa

Không chắc chắn; có thể được dẫn xuất từ πετηλίς (petilís, châu chấu) hoặc cách khác là từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /pe.taˈlu.ða/
  • Tách âm: πε‧τα‧λού‧δα

Danh từ sửa

πεταλούδα (petaloúdagc (số nhiều πεταλούδες)

  1. Bướm ngày.
    Đồng nghĩa: ψυχή (psychí)
  2. (bơi lội) Bơi bướm.
  3. (kĩ thuật) Đai ốccánh, đai ốc cánh bướm.
  4. Cá giếc.
  5. Dao bướm.

Biến cách sửa

Từ dẫn xuất sửa

Hậu duệ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đọc thêm sửa