πεταλούδα
Tiếng Hy Lạp sửa
Từ nguyên sửa
Không chắc chắn; có thể được dẫn xuất từ πετηλίς (petilís, “châu chấu”) hoặc cách khác là từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
πεταλούδα (petaloúda) gc (số nhiều πεταλούδες)
- Bướm ngày.
- Đồng nghĩa: ψυχή (psychí)
- (bơi lội) Bơi bướm.
- (kĩ thuật) Đai ốc có cánh, đai ốc cánh bướm.
- Cá giếc.
- Dao bướm.
Biến cách sửa
biến cách của πεταλούδα
cách \ số | số ít | số nhiều |
---|---|---|
nom. | πεταλούδα • | πεταλούδες • |
gen. | πεταλούδας • | πεταλούδων • |
acc. | πεταλούδα • | πεταλούδες • |
voc. | πεταλούδα • | πεταλούδες • |
Từ dẫn xuất sửa
- νυχτοπεταλούδα gc (nychtopetaloúda, “bướm đêm”)
Hậu duệ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đọc thêm sửa
- πεταλούδα trên Wikipedia tiếng Hy Lạp.