Xem thêm: οίκος ϝοῖκος

Tiếng Hy Lạp cổ sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ ϝοῖκος (woîkos) < tiếng Hellen nguyên thuỷ *wóikos < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *weyḱ- (vào, định cư; định cư, nhà ở, làng). Các từ cùng gốc bao gồm Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'Linb-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:Linb-translit' not found.., tiếng Latinh vīcus (trong đó có tiếng Anh wick (làng)), tiếng Slav nguyên thuỷ *vьsь (làng), tiếng Phạn विश् (viś)वेश (veśa), tiếng Goth 𐍅𐌴𐌹𐌷𐍃 (weihs), và tiếng Albani vis.

Cách phát âm sửa

 
  • (tập tin)

Danh từ sửa

οἶκος (oîkos (gen. οἴκου); biến cách kiểu 2

  1. Nhà, chỗ ở.
    • 800 TCN – 600 TCN, Homer, Iliad 24.471:
      γέρων δ’ ἰθὺς κίεν οἴκου
      gérōn d’ ithùs kíen oíkou
      nhưng ông già đã đi thẳng về phía nhà
    • 800 TCN – 600 TCN, Homer, Odyssey 23.7:
      ἦλθ’ Ὀδυσεὺς καὶ οἶκον ἱκάνεται
      êlth’ Oduseùs kaì oîkon hikánetai
      Odysseus đang ở đây và đã về nhà
  2. Phòng, buồng.
    • 800 TCN – 600 TCN, Homer, Odyssey 1.356:
      ἀλλ’ εἰς οἶκον ἰοῦσα τὰ σ’ αὐτῆς ἔργα κόμιζε
      all’ eis oîkon ioûsa tà s’ autês érga kómize
      Nhưng hãy về phòng và bận rộn với công việc của mình
  3. Nhà họp, hội trường; đài kỷ niệm.
  4. Lồng chim.
  5. (astrology) Nơi cư trú của một hành tinh.
  6. Tài sản, thừa kế.
    • 800 TCN – 600 TCN, Homer, Odyssey 2.64:
      οὐδ’ ἔτι καλῶς οἶκος ἐμὸς διόλωλε
      oud’ éti kalôs oîkos emòs diólōle
      và sau tất cả những gì có vẻ như tài sản của tôi đã bị phá hủy
  7. Nhà hoặc gia đình trị vì.
    • 460 TCN – 420 TCN, Herodotus, Histories 5.31.4:
      σὺ ἐς οἶκον τὸν βασιλέος ἐξηγητὴς γίνεαι πρηγμάτων ἀγαθῶν
      sù es oîkon tòn basiléos exēgētḕs gíneai prēgmátōn agathôn
      Kế hoạch ngươi đề ra có lợi cho nhà vua

Biến tố sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value). Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value).

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Bản mẫu:rel4

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Hy Lạp: οίκος (oíkos)

Đọc thêm sửa