Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
μελάνι
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hy Lạp
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Hy Lạp
sửa
Cách viết khác
sửa
μελάνη
gc
(
meláni
)
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Hy Lạp cổ
μελάνιον
(
melánion
)
.
Danh từ
sửa
μελάνι
(
meláni
)
gt
(
số nhiều
μελάνια
)
Mực
.
δοχείο
μελανιού
(
hộp mực
)
Mực
.
(
mực
màu
nâu đỏ
từ con
mực nang
)
Biến cách
sửa
biến cách của μελάνι
cách \ số
số ít
số nhiều
nom.
μελάνι
•
μελάνια
•
gen.
μελανιού
•
μελανιών
•
acc.
μελάνι
•
μελάνια
•
voc.
μελάνι
•
μελάνια
•
Đọc thêm
sửa
Μελάνη
trên Wikipedia tiếng Hy Lạp.