Tiếng Hy Lạp sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kaˈlu.pi/

Danh từ sửa

καλούπι gt

  1. Khuôn.
  2. (Xây dựng) Ván khuôn.

Đồng nghĩa sửa