Tiếng Hy Lạp sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Dạng phân từ hoàn thành của βρέχομαι (vréchomai), thể bị động của βρέχω (tôi ướt -xem: mưa-).

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /vɾeɣˈme.nos/
  • Tách âm: βρεγ‧μέ‧νος

Phân từ sửa

βρεγμένος (vregménos (giống cái βρεγμένη, giống trung βρεγμένο)

  1. Ướt.
    Đồng nghĩa: μουσκεμένος (mouskeménos), υγρός (ygrós)

Biến cách sửa

Tục ngữ sửa