Tiếng Hy Lạp cổ sửa

Từ nguyên sửa

βλάσφημος (blásphēmos) +‎ -έω (-éō)

Cách phát âm sửa

 

Động từ sửa

βλασφημέω (blasphēméō)

  1. Nói một cách tục tĩu về những điều thiêng liêng, báng bổ.
  2. Nói xấu, vu khống.

Biến tố sửa

Hậu duệ sửa

  • tiếng Latinh Hậu kỳ: blasphēmō
  • Tiếng Anh: blame, from Old French blasmer, from Late Latin blasphēmō.

Tham khảo sửa