αστέρι
Tiếng Hy Lạp sửa
Từ nguyên sửa
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). trung đại Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < Hellenistic Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., từ giảm nhẹ của Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
αστέρι (astéri) gt (số nhiều αστέρια)
- (thiên văn học) Ngôi sao.
- (hình, không trang trọng) Hình ngôi sao. (một hình phẳng với các điểm chiếu)
- (film) Ngôi sao.
- Một người xuất sắc.
- αυτό το παιδί είναι αστέρι στα μαθηματικά
- aftó to paidí eínai astéri sta mathimatiká
- đứa trẻ này là một ngôi sao toán học
- Sao (ký hiệu chấm điểm chất lượng, đặc biệt là dành cho khách sạn)
Biến cách sửa
biến cách của αστέρι
Từ liên hệ sửa
- ανάστερος (anásteros, “không có sao”, tính từ)
- άναστρος (ánastros, “không có sao”, tính từ)
- αξαστέρωτος (axastérotos, “nhiều mây”, tính từ)
Hậu duệ sửa
- → Tiếng Rumani: astru
Đọc thêm sửa
- Αστέρας trên Wikipedia tiếng Hy Lạp.