αλιάετος
Xem thêm: ἁλιάετος
Tiếng Hy Lạp sửa
Từ nguyên sửa
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Danh từ sửa
αλιάετος (aliáetos) gđ (số nhiều αλιάετοι)
Biến cách sửa
biến cách của αλιάετος
Từ cùng trường nghĩa sửa
- θαλασσαετός gđ (thalassaetós, “đại bàng biển”)
Từ liên hệ sửa
- xem: αετός gđ (aetós, “đại bàng”)
Đọc thêm sửa
- θαλασσαετός (γένος) trên Wikipedia tiếng Hy Lạp.