αβγοειδής
Tiếng Hy Lạp sửa
Từ nguyên sửa
Từ αβγ(ό) (avg(ó), “egg”) + -ο- (-o-) + -ειδής (-eidís, “of form”), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Không liên quan đến gđ Hy Lạp hóa.
Cách phát âm sửa
Tính từ sửa
αβγοειδής (avgoeidís) gđ (giống cái αβγοειδής, giống trung αβγοειδές)
- Giống quả trứng, có hình oval.
- Αυγουλομάτη λέγoμε αυτόν που έχει αυγοειδή μάτια.
- Avgoulomáti légome aftón pou échei avgoeidí mátia.
- Avghulomati, chúng tôi gọi tên ông ta là một người có mắt hình quả trứng.
Biến cách sửa
Biến cách của αβγοειδής
số cách \ giống |
số ít | số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | giống đực | giống cái | giống trung | |
nom. | αβγοειδής • | αβγοειδής • | αβγοειδές • | αβγοειδείς • | αβγοειδείς • | αβγοειδή • |
gen. | αβγοειδούς • | αβγοειδούς • | αβγοειδούς • | αβγοειδών • | αβγοειδών • | αβγοειδών • |
acc. | αβγοειδή • | αβγοειδή • | αβγοειδές • | αβγοειδείς • | αβγοειδείς • | αβγοειδή • |
voc. | αβγοειδή • / αβγοειδής • | αβγοειδής • | αβγοειδές • | αβγοειδείς • | αβγοειδείς • | αβγοειδή • |
Đồng nghĩa sửa
- ωοειδής (ooeidís)
- αβγουλάτος (avgoulátos)
- αβγουλωτός (avgoulotós)
Từ liên hệ sửa
- xem: αβγό gt (avgó, “trứng”)