Tiếng Hy Lạp sửa

Từ nguyên sửa

Từ αβγ(ό) (avg(ó), egg) +‎ -ο- (-o-) +‎ -ειδής (-eidís, of form), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Không liên quan đến Hy Lạp hóa.

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /a.vɣo.iˈðis/
  • Tách âm: α‧βγο‧ει‧δής

Tính từ sửa

αβγοειδής (avgoeidís (giống cái αβγοειδής, giống trung αβγοειδές)

  1. Giống quả trứng, có hình oval.
    Αυγουλομάτη λέγoμε αυτόν που έχει αυγοειδή μάτια.
    Avgoulomáti légome aftón pou échei avgoeidí mátia.
    Avghulomati, chúng tôi gọi tên ông ta là một người có mắt hình quả trứng.

Biến cách sửa

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

  • xem: αβγό gt (avgó, trứng)