Ω
Chữ Hy Lạp sửa
| ||||||||
|
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh ō hoặc o.
Chữ cái sửa
- Chữ cái omega viết hoa.
Đồng nghĩa sửa
- Chữ viết thường ω
Đa ngữ sửa
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
Ký tự sửa
Tiếng Hy Lạp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: [ɔ]
Chữ cái sửa
- Chữ cái cuối cùng ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Hy Lạp, gọi là omega.
- Ωκεανία
- Okeanía
- Châu Đại Dương
Đồng nghĩa sửa
- Chữ viết thường ω
Tiếng Hy Lạp cổ sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: [ɔː]
Chữ cái sửa
- Chữ cái cuối cùng ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp, gọi là omega.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Số từ sửa
- Số 800, tương ứng với Ωʹ trong tiếng hiện đại.
Đồng nghĩa sửa
- Chữ viết thường ω