Αἰδώς
Tiếng Hy Lạp cổ sửa
Từ nguyên sửa
Từ αἰδώς.
Cách phát âm sửa
- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /ai̯.dɔ̌ːs/
- (tk. 1 CN, Ai Cập) IPA(ghi chú): /ɛˈdos/
- (tk. 4 CN, Koine) IPA(ghi chú): /ɛˈðos/
- (tk. 10 CN, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /eˈðos/
- (tk. 15 CN, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /eˈðos/
Danh từ sửa
Αἰδώς (Aidṓs) gc (gen. Αἰδοῦς); biến cách kiểu 3
Biến tố sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value).
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “αιδωσ” ghi đè từ khóa trước, “ΑἸΔΏΣ”.