Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ước số chung
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɨək
˧˥
so
˧˥
ʨuŋ
˧˧
ɨə̰k
˩˧
ʂo̰
˩˧
ʨuŋ
˧˥
ɨək
˧˥
ʂo
˧˥
ʨuŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨək
˩˩
ʂo
˩˩
ʨuŋ
˧˥
ɨə̰k
˩˧
ʂo̰
˩˧
ʨuŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
ước số chung
Ước số
đồng thời
của nhiều
số
.
3 là
ước số chung
của 6, 9, 12, 15, 18, …
Tham khảo
sửa
Ước số chung,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam