Xem thêm: Simo, simo, Simó

Quốc tế ngữ sửa

 
Wikipedia Quốc tế ngữ có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Đức Schimmel.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ŝimo (acc. số ít ŝimon, số nhiều ŝimoj, acc. số nhiều ŝimojn)

  1. Nấm mốc.