đội viên
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗo̰ʔj˨˩ viən˧˧ | ɗo̰j˨˨ jiəŋ˧˥ | ɗoj˨˩˨ jiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗoj˨˨ viən˧˥ | ɗo̰j˨˨ viən˧˥ | ɗo̰j˨˨ viən˧˥˧ |
Danh từ sửa
- Thành viên của đội thiếu niên tiền phong.
- Người trong một đội.