Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồng cỏ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤wŋ
˨˩
kɔ̰
˧˩˧
ɗəwŋ
˧˧
kɔ
˧˩˨
ɗəwŋ
˨˩
kɔ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwŋ
˧˧
kɔ
˧˩
ɗəwŋ
˧˧
kɔ̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
đồng cỏ
Vùng
đất
rộng lớn
có các loại
cỏ
mọc
, thường là để
nuôi
súc vật
.
Đồng cỏ
xanh.
Tham khảo
sửa
Đồng cỏ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam