Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đỏ đen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
đỏ
+
đen
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɔ̰
˧˩˧
ɗɛn
˧˧
ɗɔ
˧˩˨
ɗɛŋ
˧˥
ɗɔ
˨˩˦
ɗɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɔ
˧˩
ɗɛn
˧˥
ɗɔ̰ʔ
˧˩
ɗɛn
˧˥˧
Tính từ
sửa
đỏ
đen
May
và
rủi
; thường dùng để chỉ
cờ bạc
.
Nướng tiền vào cuộc
đỏ đen
.
Ham mê
đỏ đen
.
Đồng nghĩa
sửa
đen đỏ
Tham khảo
sửa
Đỏ đen,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam