Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗe̤n˨˩ to̰ʔj˨˩ɗen˧˧ to̰j˨˨ɗəːŋ˨˩ toj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗen˧˧ toj˨˨ɗen˧˧ to̰j˨˨

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

đền tội

  1. Bị chết hoặc bị trừng phạt cho đáng với tội ác đã gây ra.
    Kẻ gây ra tội ác đã phải đền tộị

Tham khảo sửa