Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đẹp lòng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɛ̰ʔp
˨˩
la̤wŋ
˨˩
ɗɛ̰p
˨˨
lawŋ
˧˧
ɗɛp
˨˩˨
lawŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɛp
˨˨
lawŋ
˧˧
ɗɛ̰p
˨˨
lawŋ
˧˧
Tính từ
sửa
đẹp lòng
Được
vừa
ý,
vui vẻ
.
Cốt làm cho cha mẹ được
đẹp lòng
.
Tham khảo
sửa
"
đẹp lòng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)