Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đắc thắng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗak
˧˥
tʰaŋ
˧˥
ɗa̰k
˩˧
tʰa̰ŋ
˩˧
ɗak
˧˥
tʰaŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗak
˩˩
tʰaŋ
˩˩
ɗa̰k
˩˧
tʰa̰ŋ
˩˧
Từ nguyên
sửa
Thắng
:
được
Tính từ
sửa
đắc thắng
Được
thắng lợi
;
Được
phần
hơn
.
Ông cười một cách
đắc thắng
(
Nguyễn Huy Tưởng
)
Tham khảo
sửa
"
đắc thắng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)