Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗak˧˥ ʨi˧˥ɗa̰k˩˧ ʨḭ˩˧ɗak˧˥ ʨi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗak˩˩ ʨi˩˩ɗa̰k˩˧ ʨḭ˩˧

Tính từ sửa

đắc chí

  1. () . Được thoả mãn điều hằng mong muốn.
  2. Tỏ ra thích thú vì đạt được điều mong muốn.
    Rung đùi, cười đắc chí.
    Tiểu nhân đắc chí.

Dịch sửa

Tham khảo sửa