Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đầy tớ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤j
˨˩
təː
˧˥
ɗəj
˧˧
tə̰ː
˩˧
ɗəj
˨˩
təː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəj
˧˧
təː
˩˩
ɗəj
˧˧
tə̰ː
˩˧
Danh từ
sửa
đầy tớ
(
cũ
)
Người
đi ở
trong
xã hội
cũ
, trong
quan hệ
với
chủ
.
Đi làm
đầy tớ
cho nhà giàu.
Đồng nghĩa
sửa
tôi đòi
tôi tớ
Tham khảo
sửa
Đầy tớ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam