Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đại hội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔj
˨˩
ho̰ʔj
˨˩
ɗa̰ːj
˨˨
ho̰j
˨˨
ɗaːj
˨˩˨
hoj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːj
˨˨
hoj
˨˨
ɗa̰ːj
˨˨
ho̰j
˨˨
Từ nguyên
sửa
Từ
đại
(“lớn”) +
hội
(“hội họp”).
Danh từ
sửa
đại hội
Hội nghị
lớn,
hội họp
lớn.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
congress
,
festival
,
assembly
,
convention
Tiếng Tây Ban Nha
:
congreso
gđ
,
festival
gđ
,
fiesta
gc