đương lượng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɨəŋ˧˧ lɨə̰ʔŋ˨˩ | ɗɨəŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ | ɗɨəŋ˧˧ lɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɨəŋ˧˥ lɨəŋ˨˨ | ɗɨəŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ | ɗɨəŋ˧˥˧ lɨə̰ŋ˨˨ |
Danh từ sửa
đương lượng
- Vật hoặc lượng bằng về trị số hoặc tương ứng về một phương diện nào đó với một vật hoặc một lượng khác.
Dịch sửa
Vật hoặc lượng bằng về trị số