Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đánh bạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
đánh bạc
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗajŋ
˧˥
ɓa̰ːʔk
˨˩
ɗa̰n
˩˧
ɓa̰ːk
˨˨
ɗan
˧˥
ɓaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗajŋ
˩˩
ɓaːk
˨˨
ɗajŋ
˩˩
ɓa̰ːk
˨˨
ɗa̰jŋ
˩˧
ɓa̰ːk
˨˨
Động từ
sửa
đánh bạc
Hành vi
tham gia
các
trò chơi
có
hình thức
may rủi
,
ăn thua
bằng
tiền
hoặc
hiện vật
có
giá trị
.
Đầu ngõ có một nhóm thanh niên đang tham gia
đánh bạc
.