Thể loại được dùng nhiều nhất
Dưới đây là cho tới 50 kết quả từ #1 đến #50.
- Danh từ (146.050 trang)
- Mục từ tiếng Anh (110.060 trang)
- Danh từ tiếng Anh (63.430 trang)
- Tính từ (52.334 trang)
- Động từ (44.328 trang)
- Mục từ tiếng Pháp (44.100 trang)
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA (40.710 trang)
- Mục từ tiếng Việt (39.346 trang)
- Mục từ tiếng Nga (35.810 trang)
- Danh từ tiếng Pháp (29.376 trang)
- Tính từ tiếng Anh (24.964 trang)
- Động từ tiếng Anh (24.642 trang)
- Chia động từ (20.311 trang)
- Chia động từ tiếng Anh (20.167 trang)
- Danh từ tiếng Nga (15.016 trang)
- Danh từ tiếng Việt (13.615 trang)
- Ngoại động từ (12.315 trang)
- Động từ tiếng Nga (11.290 trang)
- Tính từ tiếng Pháp (11.144 trang)
- Mục từ tiếng Na Uy (10.552 trang)
- Phó từ (9.145 trang)
- Động từ tiếng Việt (8.081 trang)
- Tính từ tiếng Nga (7.418 trang)
- Mục từ chưa xếp theo loại từ (7.399 trang)
- Danh từ tiếng Na Uy (6.498 trang)
- Động từ tiếng Pháp (5.963 trang)
- Tính từ tiếng Việt (5.895 trang)
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít (5.566 trang)
- Hình thức quá khứ (5.559 trang)
- Phân từ quá khứ (5.553 trang)
- Phó từ tiếng Anh (5.218 trang)
- Địa danh (4.958 trang)
- Nội động từ (4.815 trang)
- Mục từ dùng mẫu (4.739 trang)
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm (4.557 trang)
- tiếng Anh entries with incorrect language header (4.223 trang)
- Trang có lỗi kịch bản (4.140 trang)
- Số (3.592 trang)
- Địa danh tiếng Việt (3.481 trang)
- Mục từ hình thái tiếng Anh (2.970 trang)
- Mục từ tiếng Quan Thoại (2.819 trang)
- Mục từ chữ Hán (2.816 trang)
- tiếng Việt links with redundant alt parameters (2.771 trang)
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng (2.714 trang)
- Ký tự chữ viết chữ Hán (2.480 trang)
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode (2.430 trang)
- Danh từ tiếng Quan Thoại (2.379 trang)
- Hình thái động từ tiếng Anh (2.341 trang)
- Danh từ riêng (2.252 trang)
- Mục từ tiếng Tày (2.174 trang)