Tiếng Na Uy (Nynorsk) sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å øyne
Hiện tại chỉ ngôi øyner
Quá khứ øyna, øynet
Động tính từ quá khứ øyna, øynet
Động tính từ hiện tại

øyne

  1. Thấy, nhìn, ngó.
    Jeg øyner ingen mulighet.

Tham khảo sửa