Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
øyne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy (
Nynorsk
)
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å øyne
Hiện tại chỉ ngôi
øyner
Quá khứ
øyna
,
øynet
Động tính từ quá khứ
øyna
,
øynet
Động tính từ hiện tại
—
øyne
Thấy
,
nhìn
,
ngó
.
Jeg
øyner
ingen mulighet.
Tham khảo
sửa
"
øyne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)