Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít ølkasse ølkassa, ølkassen
Số nhiều ølkasser ølkassene

Danh từ sửa

ølkasse gđc

  1. Két bia.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa