øde
Tiếng Na Uy (Nynorsk) sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | øde |
gt | åde, ådt | |
Số nhiều | åde | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
øde
- Hoang vu, hoang liêu, hoang vắng.
- Han slo seg ned på et øde sted langt fra folk.
- å legge noe øde — Làm hư hại việc gì.
Từ dẫn xuất sửa
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "øde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)