éviter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.vi.te/
Ngoại động từ sửa
éviter ngoại động từ /e.vi.te/
- Tránh.
- éviter un danger — tránh nguy hiểm
- éviter les mots grossiers — tránh những từ tục
Trái nghĩa sửa
Nội động từ sửa
éviter nội động từ /e.vi.te/
- (Hàng hải) Xoay quanh neo (do gió hoặc sóng sô).
Tham khảo sửa
- "éviter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)