Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
évent
/e.vɑ̃/
évents
/e.vɑ̃/

évent /e.vɑ̃/

  1. Sự hả hơi.
    Ce vin sent l’évent — rượu nho này hả hơi
  2. (Động vật học) Lỗ mũi (cá voi).
  3. (Kỹ thuật) Lỗ hơi (ở khuôn đúc).

Tham khảo sửa